Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 85A-115.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 78A-223.22 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36K-232.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51M-243.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-848.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-488.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 19A-757.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51N-151.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-282.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 92A-446.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 19C-216.16 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 29K-424.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-962.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14C-467.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20A-725.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-585.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-041.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18A-484.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 14K-024.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 76A-256.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 74D-012.01 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 60C-697.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-898.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-148.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-232.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-848.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-181.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 18A-474.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-757.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |