Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-194.94 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27A-131.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-401.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-131.33 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-406.06 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-248.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-909.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29D-567.67 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
60C-784.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
77A-353.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-828.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-541.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-104.04 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-294.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66B-020.21 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
30L-909.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-314.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-919.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-242.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
69B-010.19 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
63A-280.80 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-878.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-227.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47C-327.27 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81C-261.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-150.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-390.90 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-454.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |