Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51N-121.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-868.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-303.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-141.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
81C-237.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
28A-265.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30M-033.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-347.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-773.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-743.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-417.17 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-287.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-323.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84A-151.53 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
35A-470.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89C-350.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
34A-771.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-575.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-303.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-256.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89C-349.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
19A-740.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-161.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-258.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-478.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51N-131.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-569.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |