Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-475.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-654.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-255.51 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17A-444.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-444.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-672.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-511.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-420.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-231.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15B-055.59 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
69A-172.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-999.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-713.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-399.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-555.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-255.57 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-810.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-222.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-293.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79C-222.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-637.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66C-189.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30M-222.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-988.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-555.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23A-171.11 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
51L-599.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-495.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |