Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72C-216.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 30K-761.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-999.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67A-271.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 86A-274.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 79A-544.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51N-000.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-599.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 18A-454.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 83C-120.00 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 43A-874.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 29K-440.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-333.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 88A-794.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 89A-444.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30M-333.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-111.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 21A-222.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 92A-444.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 34A-922.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 68A-322.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 79A-577.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 99A-888.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51L-485.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-730.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98C-333.83 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 68A-312.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 48C-122.24 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 30M-333.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-414.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |