Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-444.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-444.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14C-411.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-107.77 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-300.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-433.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-444.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-706.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-666.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-477.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
61K-588.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-977.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-621.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-371.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.93 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-333.17 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29D-565.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
90A-274.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-444.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-111.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
81C-288.87 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
86A-333.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
94A-111.97 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
65C-266.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-555.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-111.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-444.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-274.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |