Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-053.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-110.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-718.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-558.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-807.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-489.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-344.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-525.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-406.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-344.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-972.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-478.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-765.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-980.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-847.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-254.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-681.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-450.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-264.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-331.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-314.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-061.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-042.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-059.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-494.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-872.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-422.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-148.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-543.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-483.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |