Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-547.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-540.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 70A-585.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 89A-473.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 67C-191.94 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 34A-927.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-521.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 27D-010.18 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 51N-020.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-471.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 75A-361.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 61K-585.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-636.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 27C-060.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 86A-293.93 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-402.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 88A-818.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47C-404.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 11D-010.18 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 67A-323.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 62A-454.58 | - | Long An | Xe Con | - |
| 73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 86A-329.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-527.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 21D-010.17 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 60C-758.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30K-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-202.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51L-696.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |