Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-120.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-686.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-250.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-737.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73C-191.96 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-196.19 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
19A-707.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-050.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97C-050.54 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
64B-020.27 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
73A-305.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-484.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-090.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-873.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-601.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92C-262.67 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-227.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-476.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14B-055.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
99C-303.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-292.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-797.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-868.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18C-157.57 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-282.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-042.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26B-020.29 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30M-167.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |