Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-989.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83D-010.16 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29K-375.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99C-262.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
26B-020.26 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
29K-434.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-217.17 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
99A-708.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-353.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-636.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-464.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-787.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28C-105.05 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-484.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-736.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-413.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-512.12 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-846.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-954.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
28A-237.37 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-505.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75C-162.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51L-474.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-448.48 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-878.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-959.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-595.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |