Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-706.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-825.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-959.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-243.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
48C-111.13 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
18A-464.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93B-019.19 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
28A-247.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-232.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-709.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
84A-151.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20A-880.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-056.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27B-015.15 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
29K-309.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-605.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-406.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-717.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-563.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-780.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-270.70 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
73C-181.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
37K-424.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-221.21 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-717.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75C-161.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51L-924.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-848.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-487.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-523.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |