Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-666.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-555.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-302.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
19A-666.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-222.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-333.72 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-444.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-500.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-222.92 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-433.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-199.90 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64A-175.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
82D-013.33 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
38A-711.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73D-011.10 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
89D-024.44 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
29K-222.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-444.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-466.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-333.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-750.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-106.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
70A-600.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-211.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-111.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-145.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |