Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-037.77 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-333.59 - Lâm Đồng Xe Tải -
36C-555.14 - Thanh Hóa Xe Tải -
30K-904.44 - Hà Nội Xe Con -
51E-344.49 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
84C-111.39 - Trà Vinh Xe Tải -
30L-444.01 - Hà Nội Xe Con -
27A-114.44 - Điện Biên Xe Con -
19A-605.55 - Phú Thọ Xe Con -
30L-210.00 - Hà Nội Xe Con -
98B-044.47 - Bắc Giang Xe Khách -
81C-253.33 - Gia Lai Xe Tải -
14K-000.73 - Quảng Ninh Xe Con -
35C-150.00 - Ninh Bình Xe Tải -
73A-370.00 - Quảng Bình Xe Con -
67A-333.54 - An Giang Xe Con -
51M-111.07 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-697.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36K-000.59 - Thanh Hóa Xe Con -
34A-922.27 - Hải Dương Xe Con -
47C-327.77 - Đắk Lắk Xe Tải -
63A-333.10 - Tiền Giang Xe Con -
61K-544.41 - Bình Dương Xe Con -
35C-164.44 - Ninh Bình Xe Tải -
76A-333.23 - Quảng Ngãi Xe Con -
23C-077.79 - Hà Giang Xe Tải -
17C-195.55 - Thái Bình Xe Tải -
47A-766.64 - Đắk Lắk Xe Con -
88A-799.91 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-960.00 - Hà Nội Xe Con -