Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-922.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-327.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63A-333.10 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-544.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-164.44 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
76A-333.23 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
23C-077.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
17C-195.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-766.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-799.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-960.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-417.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
90A-222.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
15K-300.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-999.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-864.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26B-022.20 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
15K-444.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93B-022.29 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51M-050.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-800.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-666.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-200.06 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-444.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-520.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-711.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-770.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-211.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
61K-404.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-475.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |