Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-381.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-475.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-827.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-409.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-327.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-479.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85C-080.39 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
83C-122.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-337.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-719.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-565.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-156.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-307.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-284.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-467.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-330.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-170.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-466.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-162.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-415.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-542.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-706.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-601.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-302.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-864.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-508.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-360.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-122.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-183.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-332.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |