Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-323.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-244.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-090.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99B-030.38 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
72A-858.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-442.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
23A-147.47 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-742.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-834.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76B-030.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
30M-060.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-934.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-201.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-348.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-577.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-434.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-103.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-252.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-808.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-205.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-505.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-030.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26C-164.64 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
36K-240.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61C-636.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51M-017.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |