Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-717.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-142.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-212.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-464.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-494.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
64A-212.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-212.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-363.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-250.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67B-030.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-435.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-645.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-446.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-404.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-467.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-363.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-273.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
27A-130.30 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
86C-191.95 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-405.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-454.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47D-020.25 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
51N-121.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-423.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.59 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-301.01 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
21A-204.04 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21D-010.18 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
73A-353.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |