Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-197.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-427.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-820.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-080.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-505.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-739.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
68C-181.80 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
15K-474.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73B-020.23 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29K-038.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78A-225.22 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67B-031.03 | - | An Giang | Xe Khách | - |
29D-581.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-306.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-939.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99C-333.38 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
23A-152.52 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-737.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-969.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-208.08 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
72A-864.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-326.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72C-275.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51E-313.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98A-737.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-497.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-867.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-504.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-747.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29D-637.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |