Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-266.64 - Tuyên Quang Xe Con -
76A-333.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
43A-966.63 - Đà Nẵng Xe Con -
35A-455.58 - Ninh Bình Xe Con -
17C-198.88 - Thái Bình Xe Tải -
47A-811.19 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-444.77 - Hà Nội Xe Con -
51D-941.11 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72A-732.22 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
35A-413.33 - Ninh Bình Xe Con -
17A-421.11 - Thái Bình Xe Con -
47C-411.14 - Đắk Lắk Xe Tải -
21A-222.77 - Yên Bái Xe Con -
15K-500.09 - Hải Phòng Xe Con -
81A-399.92 - Gia Lai Xe Con -
49A-661.11 - Lâm Đồng Xe Con -
70C-195.55 - Tây Ninh Xe Tải -
29K-255.58 - Hà Nội Xe Tải -
95A-121.11 - Hậu Giang Xe Con -
47A-750.00 - Đắk Lắk Xe Con -
67B-033.37 - An Giang Xe Khách -
30K-560.00 - Hà Nội Xe Con -
67A-333.11 - An Giang Xe Con -
30L-166.65 - Hà Nội Xe Con -
38A-542.22 - Hà Tĩnh Xe Con -
14K-033.32 - Quảng Ninh Xe Con -
20C-311.15 - Thái Nguyên Xe Tải -
15K-444.43 - Hải Phòng Xe Con -
70A-471.11 - Tây Ninh Xe Con -
77A-341.11 - Bình Định Xe Con -