Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-243.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-432.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-137.77 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-171.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99C-333.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-488.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76C-178.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
34C-444.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
38A-620.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-322.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-784.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-753.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98C-333.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-351.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-807.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-122.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-044.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-406.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-287.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-666.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-291.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-888.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14B-055.50 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
79A-571.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38C-222.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-942.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-327.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-546.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |