Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-613.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47C-400.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-222.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-111.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
18D-011.16 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
64C-111.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
86C-187.77 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
77C-235.55 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20A-741.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-377.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-988.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-799.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-255.50 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72C-222.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-111.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-555.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-733.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-210.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-427.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-444.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
68A-330.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
18A-384.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-287.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14K-027.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99C-333.75 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-740.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-777.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-222.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-444.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |