Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-811.11 145.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/09/2024 - 08:30
61K-446.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-666.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-418.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45
27A-115.55 40.000.000 Điện Biên Xe Con 06/09/2024 - 14:45
93A-427.77 40.000.000 Bình Phước Xe Con 06/09/2024 - 14:45
61K-373.33 60.000.000 Bình Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
99A-777.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
36K-175.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:45
74A-273.33 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-333.44 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-291.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-477.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45
76A-300.00 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/09/2024 - 14:45
47A-772.22 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 14:45
47A-666.09 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-488.88 570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
60K-578.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/09/2024 - 14:45
75A-378.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/09/2024 - 14:45
78A-212.22 40.000.000 Phú Yên Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-555.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
49A-698.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-877.77 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-833.33 670.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
86A-311.11 55.000.000 Bình Thuận Xe Con 06/09/2024 - 14:00
36K-222.28 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:00
34A-888.84 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-666.68 1.180.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
70A-568.88 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 06/09/2024 - 14:00
49C-377.77 155.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 06/09/2024 - 10:00