Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-211.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-436.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-269.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-309.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-730.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-732.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-288.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-441.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-130.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-428.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-478.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-437.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82C-095.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
61K-451.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-090.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-299.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-348.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51N-072.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-189.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-241.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-404.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-153.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-137.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-475.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-422.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-407.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-341.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-214.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-493.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-501.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |