Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82C-080.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
93A-492.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-230.30 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-150.50 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-494.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-867.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-131.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-823.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-526.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-414.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-704.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-473.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-941.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-570.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-708.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-780.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-525.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-676.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-868.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-541.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-209.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-827.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-245.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-445.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-512.12 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-151.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-461.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-499.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-108.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-534.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |