Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-467.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-187.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-733.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72C-220.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
68A-372.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-666.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-222.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-788.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-648.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-321.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78C-743.33 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
29K-444.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-502.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75D-011.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
36K-245.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.45 | - | Long An | Xe Tải | - |
26A-222.27 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-102.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-141.11 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
82C-082.22 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
78A-187.77 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-710.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-333.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-407.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-420.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-370.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-100.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-777.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-222.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-277.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |