Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-777.37 - Vĩnh Phúc Xe Con -
15K-444.87 - Hải Phòng Xe Con -
61K-365.55 - Bình Dương Xe Con -
99C-314.44 - Bắc Ninh Xe Tải -
60K-416.66 - Đồng Nai Xe Con -
60K-677.71 - Đồng Nai Xe Con -
36K-188.83 - Thanh Hóa Xe Con -
79B-044.47 - Khánh Hòa Xe Khách -
51L-900.04 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19C-274.44 - Phú Thọ Xe Tải -
34C-444.02 - Hải Dương Xe Tải -
51L-666.14 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-220.00 - Hải Phòng Xe Con -
24C-144.44 - Lào Cai Xe Tải -
51K-841.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-376.66 - Long An Xe Con -
51M-280.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
68A-377.72 - Kiên Giang Xe Con -
51N-088.82 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-877.70 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-390.00 - Hải Dương Xe Tải -
36K-070.00 - Thanh Hóa Xe Con -
24C-166.64 - Lào Cai Xe Tải -
30L-444.11 - Hà Nội Xe Con -
61K-422.24 - Bình Dương Xe Con -
43A-900.07 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-777.13 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-372.22 - Long An Xe Con -
63A-287.77 - Tiền Giang Xe Con -
34A-888.72 - Hải Dương Xe Con -