Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-932.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-967.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-234.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
70A-532.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-707.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-219.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29D-565.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-432.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-895.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-275.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-404.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-384.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-487.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-210.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-750.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-173.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-129.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-587.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-270.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-359.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73C-168.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
62A-387.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-745.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-702.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-089.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-445.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-107.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-287.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73A-304.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-497.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |