Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-575.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-636.33 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-427.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-371.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-601.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92C-262.67 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-227.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-476.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14B-055.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
99C-303.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-292.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-797.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-868.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18C-157.57 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-282.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-042.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26B-020.29 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30M-167.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-281.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-838.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-690.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-090.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36D-030.36 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30M-246.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-117.17 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
60K-505.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-354.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-447.47 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-346.46 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |