Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-532.32 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-512.51 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-112.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-415.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78A-207.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67C-191.97 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-191.95 | - | An Giang | Xe Tải | - |
51N-101.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-447.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60C-767.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17A-464.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89C-323.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-312.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-471.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-397.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51N-116.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-124.24 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25A-080.85 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-370.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-493.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-121.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-448.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-696.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98C-344.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
86A-318.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-452.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-467.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-462.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.20 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
51M-079.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |