Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-354.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 92C-257.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 65C-255.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 51L-777.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35C-152.22 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 92A-360.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 70A-607.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51M-074.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-244.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 17A-444.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 47A-799.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-333.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 88C-311.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51L-666.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-444.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-071.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 93D-011.10 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 90A-222.46 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 22A-231.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 47C-341.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 90D-011.17 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 66A-242.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 95A-111.45 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 35A-420.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-384.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 74A-277.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 72A-822.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 66A-255.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 98A-888.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |