Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-475.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-500.07 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-333.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-150.00 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-615.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-111.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-299.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-460.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-433.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
12A-270.00 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-432.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-872.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-475.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25A-076.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75C-150.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60K-512.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
71A-222.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51M-311.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-399.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-155.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-777.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
97D-011.18 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
37K-555.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
97C-043.33 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
30L-666.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-355.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-094.44 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |