Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-220.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
99C-333.17 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98A-648.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-321.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78C-743.33 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
29K-444.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-477.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82C-082.22 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
78A-187.77 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-710.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89A-420.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-370.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-277.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-333.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-150.00 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60C-777.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-111.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-633.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-444.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-244.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30K-872.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75C-150.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60C-777.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-311.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-155.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
97D-011.18 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
37K-555.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-355.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-094.44 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
29K-333.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |