Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-169.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
43A-842.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14K-044.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-244.42 | - | Sơn La | Xe Con | - |
94A-111.27 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
15K-491.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-999.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-455.57 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-999.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-254.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-333.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-414.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-362.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14B-048.88 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
30L-270.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-414.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-485.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-544.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72C-274.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30K-641.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-932.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-425.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-444.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-431.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-493.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-950.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-555.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20C-311.10 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-111.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-307.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |