Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-249.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-436.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-232.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-109.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-303.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-125.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-738.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-124.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-813.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-469.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-325.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-564.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-013.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-514.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-490.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-499.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-924.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-843.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-753.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-300.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-258.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47C-356.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-973.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-576.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
37K-486.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-480.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-559.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-387.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-310.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-490.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |