Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-518.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-691.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-214.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-343.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-295.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-415.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-098.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-327.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-601.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-284.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-224.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-480.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-291.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-667.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-624.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-631.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-831.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-787.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-592.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-294.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-425.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92B-038.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
51K-894.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-283.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-536.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-305.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-441.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
71C-118.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-712.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-436.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |