Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-939.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20B-035.35 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
79A-542.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-246.46 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-501.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-860.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-600.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-747.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-645.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74C-129.12 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92B-040.41 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
14A-989.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-139.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-460.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75C-163.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
99C-312.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-535.53 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-647.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-776.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-573.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-894.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-971.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-834.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-441.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14D-030.37 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
76A-235.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51M-234.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-121.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |