Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-724.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-604.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-414.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-445.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-939.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-546.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-325.25 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-206.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95C-090.98 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
15C-429.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-837.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-838.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22D-010.13 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
79C-232.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30M-137.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-212.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-424.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-727.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
23C-081.81 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-602.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-401.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24D-011.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30K-939.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-871.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-149.49 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
95A-111.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49A-767.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |