Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-257.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-675.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-273.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21B-017.17 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
75C-160.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30L-184.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-868.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60C-757.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93C-202.07 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37K-424.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75A-393.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-717.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-142.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-212.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-464.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-494.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
64A-212.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-212.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-363.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-250.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67B-030.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-435.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-645.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-446.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-404.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-467.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-363.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-273.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |