Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 30M-055.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-555.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-264.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12A-255.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 30L-444.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93D-011.17 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 79A-534.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20A-888.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30M-288.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63A-333.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 74A-265.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 12C-144.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 19A-555.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-271.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51N-111.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-588.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 90A-288.80 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 30L-141.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-644.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 48C-099.98 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48A-201.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30M-222.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88C-320.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 18A-488.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 64C-111.25 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 43C-281.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 78A-222.60 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 94A-111.03 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38C-222.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |