Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-666.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-326.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-521.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-462.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-354.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-422.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84C-111.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-977.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-000.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-211.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-022.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-777.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-888.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-133.37 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
78A-222.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
37K-222.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60C-777.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
77C-262.22 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20A-888.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
67A-333.13 | - | An Giang | Xe Con | - |
29D-566.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-201.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-222.50 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
49C-332.22 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
84A-133.36 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
36K-000.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-777.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-351.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78A-222.63 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34C-444.23 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |