Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-022.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-577.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17C-200.01 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14B-054.44 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
15K-480.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-253.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66C-166.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51E-337.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-450.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36C-555.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-754.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-604.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-191.11 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
43A-813.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
95A-124.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36C-555.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67A-333.21 | - | An Giang | Xe Con | - |
70A-555.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-777.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-854.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-215.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-406.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-222.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
70A-470.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
79A-555.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |