Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-603.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-535.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-389.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-972.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-978.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43A-949.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-336.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-785.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-164.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-721.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-419.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84A-141.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38D-020.23 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
48C-121.12 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
37K-544.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15C-484.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98C-332.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-719.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-664.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-394.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-019.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-070.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-424.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-318.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19D-021.21 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
51M-112.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-695.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |