Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-464.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51N-090.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-042.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
83C-134.34 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
70A-595.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48C-121.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
88A-635.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-313.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36B-047.04 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
68A-304.04 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19C-272.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
81A-472.72 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
88A-745.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20C-313.19 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
65A-534.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-373.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51M-202.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-461.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17D-014.01 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
20C-323.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
75C-157.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
15K-474.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
75B-030.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
51M-220.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-474.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-150.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
19A-620.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |