Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-164.64 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
36K-240.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61C-636.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51M-017.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14C-450.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37K-525.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48D-010.17 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
30M-232.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-262.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-525.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-019.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-114.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-413.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85D-010.11 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
36C-575.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-125.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-090.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-670.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-403.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-357.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-604.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-124.24 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-113.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19C-272.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19A-547.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-305.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-217.17 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36K-232.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94C-084.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |