Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-444.55 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-401.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-442.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-004.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-237.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-333.50 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-220.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-577.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
71C-118.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
60K-413.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-983.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-772.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-477.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74C-150.00 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
65A-444.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
76C-162.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
67A-288.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-745.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36B-050.00 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
15K-444.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-306.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-899.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-111.70 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
60K-677.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-111.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-566.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-201.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-455.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |