Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-308.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
71A-222.49 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-488.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-222.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-577.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-777.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-390.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-499.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93B-022.28 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
65A-395.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-791.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-131.11 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-211.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-566.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-222.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-111.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-577.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-444.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38A-711.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-777.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
90C-157.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51D-916.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-650.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-111.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-664.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-111.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-333.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |