Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-244.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-888.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36A-984.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51M-088.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78A-222.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-777.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51D-896.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-499.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71B-019.99 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
99A-877.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.33 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-222.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-555.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-111.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-216.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-390.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-333.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-070.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24C-166.64 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
61K-555.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-444.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-422.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-650.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-900.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-777.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-372.22 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-287.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-591.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |