Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-411.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-193.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-545.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-892.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-937.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-803.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-442.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-700.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-438.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-126.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-161.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-383.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-783.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-962.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-154.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-478.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-361.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-138.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-088.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-145.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-482.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92B-035.79 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
64A-192.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-518.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-461.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-690.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-502.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43B-062.39 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
61C-592.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-418.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |