Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-540.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-020.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-735.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-080.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-101.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-738.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-424.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-237.37 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-554.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-735.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-858.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81C-292.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-224.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43A-894.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-301.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-454.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88D-017.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
36B-050.54 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
65A-515.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68C-165.16 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-780.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-458.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-434.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-898.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-481.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88C-313.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51E-343.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
20A-783.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-978.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |