Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-565.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48D-010.19 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
48A-252.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-540.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-020.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-426.26 | - | Long An | Xe Con | - |
97C-050.59 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
49A-748.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-747.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-858.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-959.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-738.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-349.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-656.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-554.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-712.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-374.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
11C-087.08 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43A-894.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-248.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66C-191.93 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72A-773.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-235.35 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-284.84 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51N-073.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-464.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-434.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-898.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-409.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |