Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-444.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-288.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-799.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-444.25 | - | Long An | Xe Con | - |
60C-736.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-000.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-888.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-222.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-181.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-822.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
76A-333.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-444.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-436.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-196.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-700.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-444.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
62A-477.73 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-498.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-888.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-111.91 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12D-011.15 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-040.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-142.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-054.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-812.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-837.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-172.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60C-735.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-555.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-322.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |