Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-222.10 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-533.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-615.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-444.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51N-011.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-444.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-604.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-466.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93C-207.77 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
49A-634.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66C-166.63 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
94A-114.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
95C-080.00 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
17A-434.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36C-555.95 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-197.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-754.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-357.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-498.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
95A-120.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60C-777.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36K-290.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-048.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-381.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-333.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-634.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-555.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60C-777.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-222.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
70A-481.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |