Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-561.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67D-011.18 | - | An Giang | Xe tải van | - |
25C-061.11 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
30M-111.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-397.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-455.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-777.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-999.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-111.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-999.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.02 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-283.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-000.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-111.67 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49C-386.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-444.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-247.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-204.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51L-977.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-761.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-430.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-000.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-755.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-055.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-999.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86D-002.22 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
78A-222.47 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
62C-222.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
60C-766.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |