Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-231.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 27A-102.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 63C-233.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 38A-692.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 65A-484.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-315.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 36A-970.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-518.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51K-917.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-796.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-434.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-430.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24A-275.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 47C-361.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29K-056.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 28A-259.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 30L-492.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-411.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 92C-225.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 70A-520.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-466.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 99A-676.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 35A-380.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 75A-370.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47C-318.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29K-064.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-954.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 51L-220.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-380.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 24A-242.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |