Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-733.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51D-916.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-933.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-154.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-107.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-462.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-351.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-223.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-273.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-301.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20A-678.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
95A-110.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-312.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-405.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-321.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-142.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-374.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-541.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-671.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-693.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-803.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-946.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-431.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
74A-247.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29D-560.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23C-090.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
98A-657.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-150.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-209.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
70A-472.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |