Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-458.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-626.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36D-030.38 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30M-074.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-864.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-495.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48C-097.97 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51L-656.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-303.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-530.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76D-014.14 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
49A-772.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-235.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14C-471.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30M-191.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-501.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
61K-595.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37D-050.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30M-245.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-583.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76B-030.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
51M-148.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-272.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-252.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |