Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-073.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-464.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-434.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-898.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-409.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-515.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51E-343.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72A-808.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-246.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-131.38 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
14A-978.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43A-949.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38D-020.23 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
98C-354.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-814.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-282.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-674.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-060.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-307.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89D-024.24 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
85A-151.55 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
15K-505.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-767.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-730.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-373.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-353.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-208.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-447.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |