Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83B-025.55 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
15K-444.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-360.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-899.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-444.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24C-142.22 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-322.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-233.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23D-005.55 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
43A-911.12 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-824.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60C-788.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-041.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-555.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-901.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-577.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-455.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-333.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51D-983.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-315.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
69A-134.44 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-302.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
85D-005.55 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
51M-153.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-888.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-122.28 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
64A-205.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-444.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |