Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-247.77 - Hà Nội Xe Con -
24C-145.55 - Lào Cai Xe Tải -
76A-304.44 - Quảng Ngãi Xe Con -
51M-222.95 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-566.64 - Nghệ An Xe Con -
36C-555.43 - Thanh Hóa Xe Tải -
35D-017.77 - Ninh Bình Xe tải van -
69A-155.51 - Cà Mau Xe Con -
76A-280.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.35 - Trà Vinh Xe Tải -
73D-007.77 - Quảng Bình Xe tải van -
18A-500.08 - Nam Định Xe Con -
19C-273.33 - Phú Thọ Xe Tải -
81A-422.23 - Gia Lai Xe Con -
51L-384.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-677.73 - Đồng Nai Xe Con -
98C-388.87 - Bắc Giang Xe Tải -
51L-304.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49C-333.56 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.33 - Thanh Hóa Xe Con -
34A-944.41 - Hải Dương Xe Con -
47C-354.44 - Đắk Lắk Xe Tải -
92C-257.77 - Quảng Nam Xe Tải -
65C-255.59 - Cần Thơ Xe Tải -
15K-422.28 - Hải Phòng Xe Con -
65A-454.44 - Cần Thơ Xe Con -
35C-152.22 - Ninh Bình Xe Tải -
92A-360.00 - Quảng Nam Xe Con -
70A-607.77 - Tây Ninh Xe Con -
51M-074.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -