Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-484.44 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-174.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-253.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-633.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-155.52 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-844.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-055.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-642.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-555.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-304.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-530.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-455.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66C-185.55 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
37K-254.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-188.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60C-777.10 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88A-777.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-681.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-817.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-100.07 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
73A-314.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-233.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-222.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-200.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-704.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-444.62 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-444.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-755.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-455.50 | - | Long An | Xe Con | - |