Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-233.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-840.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-203.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-115.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-230.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
81C-295.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60K-442.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14A-880.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-698.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-277.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
72A-703.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
27A-102.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
63C-233.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
34A-767.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-237.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-987.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-692.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-685.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-293.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-425.39 | - | Long An | Xe Con | - |
47C-361.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-274.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-949.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-089.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
12A-236.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
28A-259.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-466.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-370.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-810.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-163.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |