Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-690.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-502.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43B-062.39 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
61C-592.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-418.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-351.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-124.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-169.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-323.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-708.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-511.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-488.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-722.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-534.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-407.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-103.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-410.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-180.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-430.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-904.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-495.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-243.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-882.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-840.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-466.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-675.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15C-488.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77A-361.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
19A-721.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |