Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-705.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-247.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-237.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-674.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-278.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-446.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-715.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-358.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-346.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-230.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-707.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78C-742.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
22A-230.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72C-269.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-360.79 | - | Long An | Xe Con | - |
28C-099.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51L-352.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-185.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-201.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-361.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-831.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-201.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-014.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-854.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-191.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-080.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-217.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-383.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-914.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-471.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |