Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68C-161.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
75A-393.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-292.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-906.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-898.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-467.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-323.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
93A-447.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-201.01 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-878.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-545.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-406.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-424.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75C-161.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-848.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
28C-100.00 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
36K-060.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-515.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-282.80 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88C-313.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
78A-202.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
72C-272.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
86C-194.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-505.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-939.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-441.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-182.18 | - | An Giang | Xe Tải | - |
25A-067.67 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
61K-581.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |