Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-383.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37C-515.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
26A-225.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-818.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-939.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-838.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-604.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-632.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-191.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-274.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-925.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89C-328.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-502.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88C-323.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
77B-041.41 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
51M-101.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48A-260.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
75C-151.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-868.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67D-010.19 | - | An Giang | Xe tải van | - |
72A-875.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-151.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34D-042.42 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
60K-676.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-198.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-481.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.24 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64D-010.19 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
99A-859.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |