Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-297.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
24B-020.22 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
66A-317.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-353.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17D-009.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-373.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-838.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-095.95 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-474.72 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-292.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-227.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-327.27 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81C-261.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-150.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-390.90 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-454.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
11A-104.04 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36C-571.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
34C-391.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-858.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84B-016.16 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
81A-454.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-349.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-364.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-111.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98C-309.09 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-775.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-415.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-323.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |