Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-605.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-656.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-170.70 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
93A-523.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-230.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-856.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-424.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-205.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-204.04 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
11A-131.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
93A-524.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-010.15 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
60K-649.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-935.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-474.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-207.07 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
86C-212.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51M-212.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-323.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-377.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77C-242.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-507.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-327.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-404.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-234.34 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-794.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92C-226.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |