Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14D-030.34 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 99A-737.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 81A-478.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-858.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 15K-461.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-117.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 83C-128.28 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 75C-157.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 99A-848.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68C-161.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 51L-989.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36C-565.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51L-492.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 20A-848.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-494.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-151.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-484.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67D-010.11 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 93A-491.91 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 36K-242.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-588.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-509.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-554.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 28A-204.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 26A-220.20 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51L-483.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-417.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 82A-151.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |