Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-111.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-523.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-985.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-324.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90C-134.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
29K-150.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-765.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19A-555.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-278.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-444.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-585.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
94A-111.43 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34A-966.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-333.42 | - | An Giang | Xe Con | - |
63C-200.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64C-111.18 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-111.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
28A-234.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-084.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-203.33 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-410.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-044.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.62 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-222.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-147.77 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
98A-888.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-922.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-266.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |