Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-120.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
12A-266.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19D-022.27 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
99A-701.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
84C-114.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65C-227.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
34A-777.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19C-277.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
78A-222.62 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-254.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49C-333.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
84A-131.11 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
34A-763.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-350.00 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78B-022.21 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
36K-000.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-111.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-777.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-347.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
15K-250.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-299.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-685.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92C-233.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
22D-011.10 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
51L-888.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-634.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-550.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-444.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |