Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-494.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-777.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-555.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-311.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-304.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-530.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-455.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-588.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-104.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-254.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-472.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-755.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-498.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-755.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-188.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-111.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-318.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-651.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-333.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-311.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-388.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-157.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99C-333.63 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-444.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-331.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37C-594.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
29K-122.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-555.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-333.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |