Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-208.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-506.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-341.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-263.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-340.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-286.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-198.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-591.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-006.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-829.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-920.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-875.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-463.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-758.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19C-237.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-149.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-207.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
65A-534.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-272.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28C-124.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
73A-370.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30K-654.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-994.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-308.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-325.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-287.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-420.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-716.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-695.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |