Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-749.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47C-318.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-346.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-171.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-731.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-195.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-215.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-849.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-732.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-245.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
47C-343.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-057.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-185.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-207.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-941.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-244.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-146.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-806.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-237.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60K-337.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-566.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-548.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-902.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-743.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-623.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
86A-276.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-380.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
25A-084.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
14A-860.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |