Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-543.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-525.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94B-016.01 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
51N-114.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-765.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-334.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-414.10 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47A-828.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-767.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63C-217.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-167.67 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77B-040.45 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
98A-901.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-909.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89C-353.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
72C-223.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-454.55 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-258.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-273.73 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-909.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-764.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99C-346.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34B-046.04 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
43A-802.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-304.04 | - | Bình Định | Xe Con | - |
27D-010.17 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
92A-430.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-287.87 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
69A-176.17 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-585.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |