Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-525.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-412.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-268.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-416.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48D-010.17 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
30M-232.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-262.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-525.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-255.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-114.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-413.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-218.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
85D-010.11 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
30M-154.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-575.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-125.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-090.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86B-027.02 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
30L-670.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-403.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-357.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95C-089.89 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
66C-171.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
38A-604.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-124.24 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-113.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19C-272.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19A-547.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-305.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |