Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.23 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
63A-333.60 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70D-008.88 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
65A-522.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-875.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
48C-111.12 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
43A-911.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-855.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-364.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-722.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-421.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51N-111.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-333.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-150.00 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
47A-777.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-444.62 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99B-033.33 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
30M-322.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18D-015.55 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
22D-010.00 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
51D-985.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-444.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-706.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-333.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
75D-011.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
76A-333.13 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
64C-135.55 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
15K-477.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |