Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-173.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-444.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77C-264.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
15K-484.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.53 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
49A-612.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
35A-417.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-394.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48B-014.44 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
66A-265.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-571.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-533.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51D-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-217.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
14A-999.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-515.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36C-555.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-855.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-333.23 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-888.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-333.90 | - | An Giang | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-544.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85A-134.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60K-627.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-931.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-857.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61D-023.33 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
51L-422.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |