Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-766.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-484.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-111.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-624.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-222.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-188.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
29K-088.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-454.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-888.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28C-122.28 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
98A-666.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-260.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-374.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25A-074.44 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
60K-566.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-144.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-411.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-444.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-155.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-672.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-444.08 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30M-144.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-555.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
62C-191.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
75A-333.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-467.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-644.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |