Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-434.39 | - | Long An | Xe Con | - |
61C-552.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-092.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-380.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73C-164.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36A-941.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-467.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-464.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
94A-113.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
62A-373.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-151.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-725.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-172.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
61C-566.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-494.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-078.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
73A-309.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-464.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-378.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-367.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-078.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-374.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-092.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-314.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-036.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-257.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-453.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-302.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-310.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20C-280.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |