Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61C-547.47 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 49C-367.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 34A-728.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 29K-157.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 98A-705.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62A-481.81 | - | Long An | Xe Con | - |
| 72A-858.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 19C-276.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 38A-535.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 61K-302.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 23C-080.83 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 14A-874.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 62A-474.73 | - | Long An | Xe Con | - |
| 49C-383.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 15K-393.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35A-454.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-404.05 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 70A-520.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49A-767.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 24A-246.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 51M-078.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-414.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14C-453.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51L-868.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-353.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-247.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 70A-543.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60B-078.78 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |