Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-161.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
28A-262.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
66A-317.17 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-343.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-151.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-503.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-161.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
22A-241.41 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-969.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89C-353.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
29K-452.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-020.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-414.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51N-050.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-364.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-249.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-250.50 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-949.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-027.27 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
79A-585.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-734.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-313.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-694.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67B-030.31 | - | An Giang | Xe Khách | - |
30M-240.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-565.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34C-395.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-307.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-161.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |