Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-000.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
78B-022.27 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
36K-000.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63C-240.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
92A-433.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-444.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-877.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-421.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14C-409.99 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-555.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-213.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-811.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-177.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-277.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
63A-333.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-244.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-632.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-904.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29D-577.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
35A-444.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-704.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14K-033.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88B-024.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
14K-044.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
23A-137.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-277.71 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |