Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-733.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14K-027.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79C-233.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
51L-888.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-316.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-777.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-333.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
21A-222.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-388.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-444.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-461.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11D-011.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
36C-555.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
62A-477.78 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-031.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-160.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-366.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98A-684.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-180.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-671.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-381.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-053.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-444.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-485.55 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-490.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-766.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-022.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
24D-013.33 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30L-777.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-660.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |