Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-182.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-132.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-448.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-461.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-944.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-285.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-258.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93C-202.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
47C-400.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-214.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-487.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-545.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-087.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-376.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-180.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-106.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-871.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-421.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-152.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
60C-770.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-647.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-077.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-283.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95A-127.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-316.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-038.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-488.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-863.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-298.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |