Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-302.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-424.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-242.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-731.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-524.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-140.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-088.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-589.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-298.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-484.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-314.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-494.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-522.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-490.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-316.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-283.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-923.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-716.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-474.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-292.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-321.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-371.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-925.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-531.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-477.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-281.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-163.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |