Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-306.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-939.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99C-333.38 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
23A-152.52 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-737.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-969.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-208.08 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
72A-864.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-326.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72C-275.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51E-313.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98A-737.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-497.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-867.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-504.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-747.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29D-637.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
65A-535.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14K-041.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61C-626.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-317.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-797.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-257.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-735.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-636.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-610.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-406.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-252.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-572.72 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |