Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-705.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-749.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51N-141.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 74C-125.25 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 43C-320.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 36K-262.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30L-541.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-494.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-587.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-444.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 65A-505.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68C-162.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 60K-431.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-233.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93A-484.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 18A-415.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-730.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 36D-030.35 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 20C-313.18 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 99A-714.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-373.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 20A-797.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51N-060.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-702.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 93A-460.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-214.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 75B-030.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 51L-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-959.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |