Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-709.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-672.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-959.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-504.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.13 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-515.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-414.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75D-010.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
22A-207.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75B-030.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
78C-121.26 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60K-495.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-549.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-272.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-164.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-757.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
67A-323.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-182.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-545.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43C-323.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
51L-474.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-393.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-535.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-240.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-859.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |