Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-111.24 - Hà Nội Xe Con -
21A-222.44 - Yên Bái Xe Con -
92A-444.35 - Quảng Nam Xe Con -
34A-922.21 - Hải Dương Xe Con -
68A-322.26 - Kiên Giang Xe Con -
79A-577.76 - Khánh Hòa Xe Con -
99A-888.72 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-333.34 - Quảng Bình Xe Con -
51L-485.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-730.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98C-333.83 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-312.22 - Kiên Giang Xe Con -
48C-122.24 - Đắk Nông Xe Tải -
30M-333.61 - Hà Nội Xe Con -
30M-414.44 - Hà Nội Xe Con -
47A-854.44 - Đắk Lắk Xe Con -
18A-510.00 - Nam Định Xe Con -
88C-277.78 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-011.18 - Kon Tum Xe tải van -
51L-777.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-641.11 - Bắc Giang Xe Con -
29K-455.57 - Hà Nội Xe Tải -
60C-793.33 - Đồng Nai Xe Tải -
88A-741.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
98A-747.77 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.50 - Kon Tum Xe Con -
60K-555.32 - Đồng Nai Xe Con -
30M-099.95 - Hà Nội Xe Con -
60C-766.68 - Đồng Nai Xe Tải -
37C-484.44 - Nghệ An Xe Tải -