Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-422.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-533.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-815.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-794.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
78A-222.31 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-555.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-255.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51M-122.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-514.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-466.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-440.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38A-699.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49C-399.96 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-455.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-222.80 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-655.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-487.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-499.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-520.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-133.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-199.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-284.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-455.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-760.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
97A-099.95 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
30M-155.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-400.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-555.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-280.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-333.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |