Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24B-021.79 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
30K-780.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-504.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-228.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-182.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-450.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-004.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-424.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-219.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
90A-221.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-328.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-404.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-317.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-710.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-645.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-327.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-464.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-930.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-747.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-163.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37C-508.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-430.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
82D-002.79 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
29K-084.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-648.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-465.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-600.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-287.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-614.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-557.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |