Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-762.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-536.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-091.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-305.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-302.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-441.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-762.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-706.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-435.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-719.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-118.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-712.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-637.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-436.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
12B-015.79 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
77C-261.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
88A-759.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-170.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-453.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-233.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36K-303.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-681.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82B-012.79 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
37K-254.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-228.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-577.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-311.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-284.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-202.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-795.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |