Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-212.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35C-181.87 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17C-216.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-594.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-405.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64C-121.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19D-020.23 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
73C-195.95 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
79C-214.14 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-720.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-696.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-081.81 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
73C-191.93 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30M-242.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-548.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-775.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76B-030.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
20A-748.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-445.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-804.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-340.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-302.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-460.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-148.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-264.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-040.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-464.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51N-090.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-042.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |