Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-321.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92C-238.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
43A-807.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-859.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-140.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-797.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65D-006.06 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
30L-205.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-436.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24C-159.59 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
84A-123.23 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-370.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47D-025.02 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
37K-502.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-383.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43C-323.24 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
20A-787.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98C-346.46 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-736.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-562.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-418.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76C-164.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
89A-542.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-393.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35B-024.24 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
51L-927.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-493.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-853.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-858.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-151.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |