Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-888.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-346.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
84A-137.77 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
83D-007.77 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
67A-333.43 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-888.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-680.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-222.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61K-455.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-333.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-655.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-943.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-211.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-711.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-955.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-410.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-466.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-965.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
23A-134.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-277.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-404.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70C-217.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51L-024.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-977.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-450.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-620.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66A-264.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-444.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |