Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-222.72 - Yên Bái Xe Con -
24D-011.19 - Lào Cai Xe tải van -
97B-016.66 - Bắc Kạn Xe Khách -
68A-317.77 - Kiên Giang Xe Con -
29K-427.77 - Hà Nội Xe Tải -
18A-484.44 - Nam Định Xe Con -
99A-888.49 - Bắc Ninh Xe Con -
79B-044.43 - Khánh Hòa Xe Khách -
29K-400.07 - Hà Nội Xe Tải -
51L-184.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-899.93 - Thái Nguyên Xe Con -
89A-444.96 - Hưng Yên Xe Con -
88A-777.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
71A-222.34 - Bến Tre Xe Con -
78A-176.66 - Phú Yên Xe Con -
60C-693.33 - Đồng Nai Xe Tải -
60K-642.22 - Đồng Nai Xe Con -
51L-888.10 - Hồ Chí Minh Xe Con -
88A-777.93 - Vĩnh Phúc Xe Con -
81C-300.04 - Gia Lai Xe Tải -
43A-777.69 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-855.54 - Bắc Ninh Xe Con -
98A-888.42 - Bắc Giang Xe Con -
60K-555.30 - Đồng Nai Xe Con -
29K-377.76 - Hà Nội Xe Tải -
15K-251.11 - Hải Phòng Xe Con -
88A-680.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
49A-777.28 - Lâm Đồng Xe Con -
71A-222.54 - Bến Tre Xe Con -
60K-460.00 - Đồng Nai Xe Con -