Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-240.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-481.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-281.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-811.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-360.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-754.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83A-176.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
99C-340.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30K-780.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-504.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-228.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-182.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-688.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-257.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-594.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-257.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-424.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-219.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
15C-494.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
90A-221.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-328.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
66A-227.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-445.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-317.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-710.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-645.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-196.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-443.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-464.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-930.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |