Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-077.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-318.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-410.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-413.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-323.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-384.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14C-470.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
89C-308.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-403.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27C-065.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
30K-875.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-093.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-530.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81C-289.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
43A-807.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-263.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
27A-110.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-112.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23C-092.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
70A-544.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-280.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-407.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-143.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-404.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-489.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-225.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51K-749.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-783.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-394.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-256.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |