Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-796.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-412.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-200.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-198.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22B-012.39 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
79A-593.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89C-358.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
28A-201.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62D-011.79 | - | Long An | Xe tải van | - |
14A-911.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-827.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-271.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-319.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-414.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-192.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-751.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-950.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-957.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-961.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-183.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-445.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-202.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-073.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22C-099.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
60C-703.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-933.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-441.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-858.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-720.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-205.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |