Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-217.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-167.67 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77B-040.45 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
98A-901.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-909.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89C-353.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
72C-223.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-454.55 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-258.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-273.73 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-909.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-764.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99C-346.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34B-046.04 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
43A-802.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-304.04 | - | Bình Định | Xe Con | - |
27D-010.17 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
92A-430.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-287.87 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
69A-176.17 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-585.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
23A-171.78 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
47C-318.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-181.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81C-256.56 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81A-454.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81D-017.01 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
14C-471.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37D-048.48 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
23D-010.15 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |