Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-366.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-380.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-444.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-263.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-333.80 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-057.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38C-222.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
14C-455.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35A-477.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-408.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36C-555.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-512.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72C-277.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29K-400.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-184.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-133.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-499.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-550.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-888.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-555.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-604.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
75A-388.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
70A-555.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-301.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-777.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-855.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-888.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |