Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-381.11 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-233.36 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-566.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-127.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-300.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36A-999.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.46 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20A-892.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-944.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
21A-222.02 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
78D-010.00 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-444.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-888.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-432.22 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-356.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-485.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-011.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-381.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-333.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-222.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-322.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61C-632.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
92A-444.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-147.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-322.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-588.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-426.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-288.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-577.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |