Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-484.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-440.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-140.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-253.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
34A-781.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-333.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.49 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-111.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-888.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-346.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
84A-137.77 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
83D-007.77 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
51L-065.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-888.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-222.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-154.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-417.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-422.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-680.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-222.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76A-333.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51M-211.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-711.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-955.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-410.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-466.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-965.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |