Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-637.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-015.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-027.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-047.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-121.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-474.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-116.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-568.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-394.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-383.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-184.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-561.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-309.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-251.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-874.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-492.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-740.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-518.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-353.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-131.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-192.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-369.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-602.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-972.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-255.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-985.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-153.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
94A-095.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-349.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-398.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |