Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-745.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-251.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-409.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-236.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-103.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
22A-277.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-018.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-604.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-407.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-311.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36A-954.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-901.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51K-906.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-798.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-701.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-254.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47C-354.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-069.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-527.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-340.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92C-236.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-470.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-851.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-315.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-651.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47C-317.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-220.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-042.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-750.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-317.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |