Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-487.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-461.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-348.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22C-114.14 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
93A-485.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-404.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75B-030.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75A-393.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-418.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-757.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-157.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-121.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-505.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89C-305.05 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37D-034.34 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
88A-614.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
77A-363.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51M-292.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-813.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-313.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-515.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-407.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-497.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21A-232.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
71A-185.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
43A-948.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
95A-142.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47B-042.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
21C-099.09 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88A-828.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |