Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-794.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-191.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-949.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-432.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76C-181.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
14B-054.54 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
20A-807.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-457.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-344.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-828.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-050.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-146.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-271.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14K-040.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
84C-127.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-757.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-735.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-858.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81C-292.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-224.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-746.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-301.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-454.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88D-017.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
36B-050.54 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-515.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68C-165.16 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-780.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-458.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |