Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-545.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 17B-030.38 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 29K-414.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-717.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-424.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35C-167.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 49A-714.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 29K-438.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23D-010.12 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 61K-573.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51D-926.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98A-846.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 61K-454.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-894.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-501.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 18A-494.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-431.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-242.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 29K-343.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61K-576.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 30M-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-747.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-407.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 30L-274.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14A-940.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |