Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-077.70 - Hà Nội Xe Con -
30M-344.46 - Hà Nội Xe Con -
30L-024.44 - Hà Nội Xe Con -
89A-510.00 - Hưng Yên Xe Con -
37C-527.77 - Nghệ An Xe Tải -
36C-444.67 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-643.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48C-122.28 - Đắk Nông Xe Tải -
17C-222.81 - Thái Bình Xe Tải -
49C-388.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
30K-753.33 - Hà Nội Xe Con -
30L-777.47 - Hà Nội Xe Con -
67A-277.79 - An Giang Xe Con -
82B-017.77 - Kon Tum Xe Khách -
60K-555.73 - Đồng Nai Xe Con -
60K-666.10 - Đồng Nai Xe Con -
51M-188.84 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-244.43 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-464.44 - Hưng Yên Xe Con -
36C-497.77 - Thanh Hóa Xe Tải -
76A-333.83 - Quảng Ngãi Xe Con -
21A-222.25 - Yên Bái Xe Con -
18A-500.01 - Nam Định Xe Con -
38A-588.82 - Hà Tĩnh Xe Con -
29K-200.02 - Hà Nội Xe Tải -
51L-699.97 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-444.16 - Cần Thơ Xe Con -
25A-070.00 - Lai Châu Xe Con -
75A-382.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-593.33 - Đồng Nai Xe Con -