Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65C-200.00 - Cần Thơ Xe Tải -
12A-222.45 - Lạng Sơn Xe Con -
86A-285.55 - Bình Thuận Xe Con -
19A-548.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-888.70 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-444.06 - Hà Nội Xe Tải -
70C-215.55 - Tây Ninh Xe Tải -
86A-333.98 - Bình Thuận Xe Con -
51L-342.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
90A-266.65 - Hà Nam Xe Con -
48C-103.33 - Đắk Nông Xe Tải -
94A-111.85 - Bạc Liêu Xe Con -
15K-201.11 - Hải Phòng Xe Con -
30L-317.77 - Hà Nội Xe Con -
19A-582.22 - Phú Thọ Xe Con -
28A-204.44 - Hòa Bình Xe Con -
64A-163.33 - Vĩnh Long Xe Con -
30L-855.51 - Hà Nội Xe Con -
30L-143.33 - Hà Nội Xe Con -
51L-666.43 - Hồ Chí Minh Xe Con -
68C-166.69 - Kiên Giang Xe Tải -
20A-777.39 - Thái Nguyên Xe Con -
66A-241.11 - Đồng Tháp Xe Con -
30M-277.75 - Hà Nội Xe Con -
99C-333.84 - Bắc Ninh Xe Tải -
30L-777.65 - Hà Nội Xe Con -
51L-391.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-222.43 - Bến Tre Xe Con -
98C-333.09 - Bắc Giang Xe Tải -
20A-777.59 - Thái Nguyên Xe Con -