Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-354.44 - Nghệ An Xe Con -
88A-777.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-941.11 - Hà Nội Xe Con -
92C-247.77 - Quảng Nam Xe Tải -
37K-347.77 - Nghệ An Xe Con -
36K-133.38 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-207.77 - Hà Nội Xe Tải -
61K-399.95 - Bình Dương Xe Con -
38A-561.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
67D-011.18 - An Giang Xe tải van -
25C-061.11 - Lai Châu Xe Tải -
30M-111.42 - Hà Nội Xe Con -
34C-397.77 - Hải Dương Xe Tải -
37K-455.54 - Nghệ An Xe Con -
49A-777.53 - Lâm Đồng Xe Con -
30L-999.24 - Hà Nội Xe Con -
51N-111.37 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-999.01 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-444.02 - Long An Xe Con -
63A-283.33 - Tiền Giang Xe Con -
51M-000.89 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
95A-111.67 - Hậu Giang Xe Con -
49C-386.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
30L-444.29 - Hà Nội Xe Con -
51L-247.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-204.44 - Cần Thơ Xe Tải -
51L-977.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-761.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
61K-430.00 - Bình Dương Xe Con -
51N-000.71 - Hồ Chí Minh Xe Con -