Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-553.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-455.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-071.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-666.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-455.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
71A-222.81 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
82C-085.55 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60C-714.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-099.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-421.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-466.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
90C-155.54 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
86A-271.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-455.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-388.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
60K-666.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89A-444.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-444.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
12B-017.77 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
51L-811.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-672.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-594.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-287.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
25C-054.44 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
20A-754.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-344.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-777.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |