Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-877.72 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-133.37 - Hà Nội Xe Con -
48A-255.50 - Đắk Nông Xe Con -
89C-323.33 - Hưng Yên Xe Tải -
18A-500.04 - Nam Định Xe Con -
88C-278.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-011.13 - Kon Tum Xe tải van -
71A-222.84 - Bến Tre Xe Con -
19A-722.28 - Phú Thọ Xe Con -
36K-277.75 - Thanh Hóa Xe Con -
62C-222.17 - Long An Xe Tải -
51L-888.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-713.33 - Bắc Giang Xe Con -
98A-784.44 - Bắc Giang Xe Con -
60C-711.15 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-255.57 - Hà Nội Xe Con -
89A-450.00 - Hưng Yên Xe Con -
37C-488.89 - Nghệ An Xe Tải -
88A-670.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-233.34 - Thanh Hóa Xe Con -
23A-164.44 - Hà Giang Xe Con -
43A-827.77 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-777.35 - Bắc Giang Xe Con -
82D-011.17 - Kon Tum Xe tải van -
60C-777.48 - Đồng Nai Xe Tải -
37K-399.90 - Nghệ An Xe Con -
36C-444.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-651.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-799.91 - Hồ Chí Minh Xe Con -
75C-148.88 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -