Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-608.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-218.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-927.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-729.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-243.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-296.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-241.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-422.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-265.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
68D-003.79 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
49A-590.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-552.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-269.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-711.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-118.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-377.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-697.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-280.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-387.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-684.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-389.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-545.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-289.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
35A-478.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-030.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-266.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-652.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-311.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-231.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-357.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |