Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-214.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-217.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-791.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-408.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30K-741.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-311.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
70A-487.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-276.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-653.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-365.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-161.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-790.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-190.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51D-927.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-729.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-164.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-355.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-115.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-318.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-427.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-078.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-730.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-697.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
73A-325.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36A-943.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-410.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-280.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-387.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-159.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-736.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |