Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-085.85 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
51M-089.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-303.04 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36K-027.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-303.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-434.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-083.83 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-429.29 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-166.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-949.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-321.32 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51M-279.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-905.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-353.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-545.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-201.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-114.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-211.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-294.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-719.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-229.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-448.48 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-242.44 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-314.14 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-760.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-902.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-327.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |