Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-404.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-774.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 60C-767.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30L-257.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-445.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-252.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-428.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 20A-857.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 43A-979.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-231.31 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 26A-217.17 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 88A-673.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51M-070.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 63A-330.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-403.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-437.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-470.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 15K-505.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-387.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 22C-113.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 93A-494.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 37K-424.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88A-797.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-202.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60K-494.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-464.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |