Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-465.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-902.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-777.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-230.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-222.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-666.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-555.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-140.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
63A-333.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36C-555.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60D-022.21 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
70A-555.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-555.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-333.01 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99A-888.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-274.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-561.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-654.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-188.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-627.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-610.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-444.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-302.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-834.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93D-011.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51M-266.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-766.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-222.08 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
81A-444.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |