Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-500.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-533.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-497.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-000.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51K-941.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-814.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27C-077.75 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
78A-222.50 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-655.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-105.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-704.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-333.45 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
34C-444.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
73D-011.17 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51M-299.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-184.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-111.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-444.64 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37C-577.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-411.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-735.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-444.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-831.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-522.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-493.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-220.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-777.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-382.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |