Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
27C-060.00 - Điện Biên Xe Tải -
20A-900.07 - Thái Nguyên Xe Con -
17C-222.37 - Thái Bình Xe Tải -
93A-424.44 - Bình Phước Xe Con -
84C-111.37 - Trà Vinh Xe Tải -
51K-904.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-894.44 - Hải Dương Xe Con -
37K-222.48 - Nghệ An Xe Con -
47C-400.04 - Đắk Lắk Xe Tải -
36C-555.96 - Thanh Hóa Xe Tải -
84A-125.55 - Trà Vinh Xe Con -
14K-000.87 - Quảng Ninh Xe Con -
51L-855.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
35A-370.00 - Ninh Bình Xe Con -
36K-000.12 - Thanh Hóa Xe Con -
51K-984.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-333.40 - Bình Thuận Xe Con -
49C-326.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
34C-444.28 - Hải Dương Xe Tải -
47C-344.43 - Đắk Lắk Xe Tải -
92A-444.29 - Quảng Nam Xe Con -
71A-222.30 - Bến Tre Xe Con -
22A-217.77 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-777.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
35A-455.57 - Ninh Bình Xe Con -
17C-200.02 - Thái Bình Xe Tải -
47A-777.94 - Đắk Lắk Xe Con -
14A-999.00 - Quảng Ninh Xe Con -
61K-555.63 - Bình Dương Xe Con -
15K-444.89 - Hải Phòng Xe Con -